• Revision as of 18:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /lef´tenənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) trung uý
    Đại uý hải quân

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A deputy or substitute acting for a superior.
    A an armyofficer next in rank below captain. b a naval officer next inrank below lieutenant commander.
    US a police officer next inrank below captain.
    Lieutenancy n. (pl. -ies). [ME f. OF (as LIEU,TENANT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X