• Revision as of 18:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'despɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ chuyên quyền, bạo chúa

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Absolute ruler, dictator, tyrant, oppressor, autocrat:History has painted Ivan the Terrible as one of the cruellestdespots of all time.

    Oxford

    N.
    An absolute ruler.
    A tyrant or oppressor.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X