• Revision as of 18:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´pa:θ¸wei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường mòn, đường nhỏ

    Chuyên ngành

    Y học

    đường, quá trình

    Kỹ thuật chung

    đường mòn
    đường nhỏ
    vỉa hè

    Oxford

    N.
    A path or its course.
    Biochem. etc. a sequence ofreactions undergone in a living organism.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X