• Revision as of 18:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'stæləktait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá; thạch nhũ (do cacbonat canxi kết tụ lại ở trên các hang động)

    Chuyên ngành

    Y học

    sợi dây treo trên mặt môi trường nuôi cấy Pasteurelia pestis

    Kỹ thuật chung

    măng đá

    Oxford

    N.
    A deposit of calcium carbonate having the shape of a largeicicle, formed by the trickling of water from the roof of acave, cliff overhang, etc.
    Stalactic adj. stalactiform adj.stalactitic adj. [mod.L stalactites f. Gk stalaktos dripping f.stalasso drip]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X