• Revision as of 18:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ɛəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác eyrie

    'ai”ri
    như aerie

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also aerie) 1 a nest of a bird of prey, esp. an eagle,built high up.
    A house etc. perched high up. [med.L aeria,aerea, etc., prob. f. OF aire lair ult. f. L agrum piece ofground]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X