• Revision as of 18:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´dilətəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chậm chạp, lề mề, trễ nãi

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Given to or causing delay.
    Dilatorily adv.dilatoriness n. [LL dilatorius (as DI-(2), dilat- past part.stem of differre DEFER(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X