• Revision as of 19:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´pedi¸kjuə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) chiropody
    (như) chiropodist

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N.
    The care or treatment of the feet, esp. of thetoenails.
    A person practising this, esp. professionally.
    V.tr. treat (the feet) by removing corns etc. [F p‚dicure f.L pes pedis foot + curare: see CURE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X