• Revision as of 19:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´brɔkit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hươu (nai) non mới có gạc

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Any small deer of the genus Mazama, native to Central and S.America, having short straight antlers. [ME f. AF broque (=broche BROACH)]

    Tham khảo chung

    • brocket : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X