• Revision as of 19:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'feəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên
    Tưởng tượng, hư cấu

    Danh từ

    Tiên, nàng tiên
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thần tiên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Fˆte, festival, kermis or kirmess, exhibition, exposition,show; market, bazaar, mart, US exhibit: Ashby will judge thesheep at the annual fair.

    Oxford

    N. & adj.
    N. (pl. -ies) 1 a small imaginary being withmagical powers.
    Sl. derog. a male homosexual.
    Adj. offairies, fairy-like, delicate, small.
    Fairy cake a smallindividual iced sponge cake. fairy cycle a small bicycle for achild. fairy godmother a benefactress. fairy lights smallcoloured lights esp. for outdoor decoration. fairy ring a ringof darker grass caused by fungi. fairy story (or tale) 1 a taleabout fairies.
    An incredible story; a fabrication.
    Fairy-like adj. [ME f. OF faerie f. fae FAY]

    Tham khảo chung

    • fairy : National Weather Service
    • fairy : Corporateinformation
    • fairy : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X