• Revision as of 19:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dis´ə:niη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhận thức rõ, thấy rõ; sâu sắc, sáng suốt

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Having or showing good judgement or insight.
    Discerningly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X