• Revision as of 19:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸inkə´məud/

    Thông dụng

    Cách viết khác incommodate

    Như incommodate

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Hinder, inconvenience.
    Trouble, annoy. [Fincommoder or L incommodare (as IN-(1), commodus convenient)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X