-
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Alarm, frighten, scare, terrify, appal, panic, horrify,petrify, intimidate, cow, disconcert, unnerve: We were dismayedwhen the motor-cycle gang came to the house.
Tham khảo chung
- dismay : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ