• Revision as of 19:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´li:tə/

    Thông dụng

    Cách viết khác liter

    Danh từ

    Lít

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lit
    lít

    Oxford

    N.
    (US liter) a metric unit of capacity, formerly defined asthe volume of one kilogram of water under standard conditions,now equal to 1 cubic decimetre (about 1.75 pints).
    Litreagen. [F f. litron, an obs. measure of capacity, f. med.L f. Gklitra a Sicilian monetary unit]

    Tham khảo chung

    • litre : Corporateinformation
    • litre : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X