• Revision as of 19:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´a:ki¸voult/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình trang trí đắp nổi quanh vòm cuốn, dưới vòm cuốn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gờ mặt vòm
    achivôn
    acsivon

    Oxford

    N.
    A band of mouldings round the lower curve of an arch.
    The lower curve itself from impost to impost of the columns. [Farchivolte or It. archivolto (as ARC, VAULT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X