• Revision as of 19:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´bju:bou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) bệnh sưng bạch hạch

    Chuyên ngành

    Y học

    hạch xoài

    Oxford

    N.
    (pl. -oes) a swollen inflamed lymph node in the armpit orgroin. [med.L bubo -onis swelling f. Gk boubon groin]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X