• Revision as of 19:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´triblit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trục giá; trục nong

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A mandrel used in making tubes, rings, etc. [F triboulet,of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X