• Revision as of 19:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´strɔη¸hould/

    Thông dụng

    Danh từ

    Pháo đài; đồn, dinh luỹ
    (nghĩa bóng) thành trì
    of freedom
    thành trì của tự do

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Fortress, bulwark, bastion, fastness, fortification,citadel: The eastern district was one of the last strongholdsof the Labour Party.

    Oxford

    N.
    A fortified place.
    A secure refuge.
    A centre ofsupport for a cause etc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X