• Revision as of 19:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´infil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trám bít chỗ hở
    Vật liệu trám bít chỗ hở

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N.
    Material used to fill a hole, gap, etc.
    Theplacing of buildings to occupy the space between existing ones.
    V.tr. fill in (a cavity etc.).

    Tham khảo chung

    • infill : National Weather Service
    • infill : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X