• Revision as of 19:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'trɔsiti/

    Thông dụng

    Cách viết khác atrociousness

    Như atrociousness

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Enormity, wickedness, flagitiousness, iniquity, infamy,cruelty, heinousness, horror, evil, inhumanity, barbarity,savagery: The atrocity of the 'Final Solution' was a well-keptsecret during the war. 2 evil, outrage, crime, villainy,offence: She could not listen when the prosecutor read a listof the atrocities perpetrated at the camp.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 an extremely wicked or cruel act, esp. oneinvolving physical violence or injury.
    Extreme wickedness.[F atrocit‚ or L atrocitas (as ATROCIOUS, -ITY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X