• Revision as of 19:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /səb´stænʃəli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Về thực chất, về căn bản

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.
    In substance, essentially, at bottom, fundamentally,basically, in essence, intrinsically, in reality, at heart,sincerely, truly, actually, in truth, veritably, indeed, infact, as a matter of fact; largely, to a large extent, in largemeasure, materially, practically, in the main, for the mostpart, mostly, virtually, to all intents and purposes; Archaicverily: The article was substantially sound. Do you agreesubstantially with the ruling of the court?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X