• Revision as of 19:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /trai´ʌmvə:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều triumvirs, .triumviri

    (sử học) thành viên của bộ tam đầu chế, thành viên của bộ tam hùng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. triumvirs or triumviri) 1 each of three men holding ajoint office.
    A member of a triumvirate.
    Triumviral adj.[L, orig. in pl. triumviri, back-form. f. trium virorum genit.of tres viri three men]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X