• Revision as of 19:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'bə:bət/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá tuyết sông

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    An eel-like flat-headed bearded freshwater fish, Lota lota.[ME: cf. OF barbote]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X