• Revision as of 19:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´pinə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .pinnae

    (giải phẫu) loa tai
    (động vật học) vây (cá)
    (thực vật học) lá chét (của lá kép lông chim)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. pinnae or pinnas) 1 the auricle; the external part ofthe ear.
    A primary division of a pinnate leaf.
    A fin orfinlike structure, feather, wing, etc. [L, = penna feather,wing, fin]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X