• Revision as of 19:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /bjuə'ret/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) ống buret

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ống nhỏ giọt
    winkler burette
    ống nhỏ giọt winkler

    Oxford

    N.
    (US buret) a graduated glass tube with an end-tap formeasuring small volumes of liquid in chemical analysis. [F]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X