• Revision as of 19:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'beriəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc chôn cất, việc mai táng

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Interment, funeral, entombment, obsequies, sepulture: Hissix ex-wives attended the burial.

    Oxford

    N.
    A the burying of a dead body. b a funeral.
    Archaeol. agrave or its remains.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X