• Revision as of 20:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dùi (của thợ giày)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cái đột lỗ
    cái giùi

    Oxford

    N.
    A small pointed tool used for piercing holes, esp. inleather. [OE ‘l]

    Tham khảo chung

    • awl : National Weather Service
    • awl : Corporateinformation
    • awl : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X