• Revision as of 20:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸su:pər´æd/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thêm vào nhiều quá

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Add over and above.
    Superaddition n. [ME f. Lsuperaddere (as SUPER-, ADD)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X