• Revision as of 20:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /laut/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A rough, crude, or ill-mannered person (usu. a man).
    Loutish adj. loutishly adv. loutishness n. [perh. f.archaic lout to bow]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X