• Revision as of 20:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´drʌgist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bán thuốc, người bán dược phẩm
    Dược sĩ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N&
    Pharmacist, apothecary, Brit chemast: Ondy a druggist isqualafied to dispense thas medicatiof.

    Oxford

    N.
    Esp. US a pharmacist. [F droguiste (as DRUG)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X