• Revision as of 20:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /bʌsk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái để độn coocxê

    Ngoại động từ

    Chuẩn bị sẵn sàng

    Nội động từ

    Chơi nhạc ngoài đường hay ở các tiệm để kiếm sống

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.intr.
    Perform (esp. music) for voluntary donations, usu. inthe street or in subways.
    Busker n. busking n. [busk peddleetc. (perh. f. obs. F busquer seek)]

    Tham khảo chung

    • busk : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X