• Revision as of 20:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'bækslaid/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Tái phạm, lại sa ngã

    Hình Thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.intr.
    (past -slid; past part. -slid or -slidden) relapseinto bad ways or error.
    Backslider n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X