• Revision as of 17:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đến, sự tới

    Tính từ

    Sắp tới, sắp đến
    in coming years
    trong những năm sắp tới
    Có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn
    a coming student
    một học sinh có triển vọng

    Oxford

    Adj. & n.

    Attrib.adj.
    Approaching, next (in the comingweek; this coming Sunday).
    Of potential importance (a comingman).
    N. arrival; approach.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X