• Revision as of 20:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'beigl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiếc nhẫn
    Vòng (đeo ở chân chim để nghiên cứu)
    (kiến trúc) gờ, vòng (ở cột)
    (kỹ thuật) vòng, vành

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also beigel) US a hard bread roll in the shape of a ring.[Yiddish beygel]

    Tham khảo chung

    • bagel : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X