• Revision as of 20:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´swɔtə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đập (ruồi...)
    Vỉ đập ruồi

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    An implement for swatting flies.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X