• Revision as of 20:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /pɔk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mụn đậu mùa, nốt đậu mùa
    Như pock-mark

    Chuyên ngành

    Y học

    mụn đậu

    Oxford

    N.
    (also pock-mark) 1 a small pus-filled spot on the skin, esp.caused by chickenpox or smallpox.
    A mark resembling this.
    Pocky adj. [OE poc f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • pock : National Weather Service
    • pock : amsglossary
    • pock : Corporateinformation
    • pock : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X