• Revision as of 20:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dis´leksiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đọc khó ( (cũng) gọi là word-blindness)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    An abnormal difficulty in reading and spelling, caused by a condition of the brain.
    Dyslexic adj. & n. dyslectic adj. &n. [G Dyslexia (as DYS-, Gk lexis speech)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X