• Revision as of 20:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /i:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều Es, E's E, e

    Mẫu tự thứ năm trong bảng mẫu tự tiếng Anh
    (âm nhạc) nốt mi
    Vật hình E
    (hàng hải) tàu hạng hai
    Viết tắt của earth (nối với đất)
    Viết tắt của east (phía đông)

    Chuyên ngành

    Oxford

    English

    Tham khảo chung

    • e : amsglossary
    • e : Corporateinformation
    • e : Chlorine Online
    • e : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X