• Revision as of 20:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´poulə¸rɔid/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều polaroids

    Lớp kính chống nắng
    ( số nhiều) kính râm (được xử lý bằng màng phân cực)

    Chuyên ngành

    Y học

    polaroit

    Oxford

    N.
    Propr.
    Material in thin plastic sheets that produces ahigh degree of plane polarization in light passing through it.2 a type of camera with internal processing that produces afinished print rapidly after each exposure.
    (in pl.)sunglasses with lenses made from Polaroid. [POLARI- + -OID]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X