• Revision as of 20:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ail/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) hòn đảo nhỏ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đảo nhỏ

    Xây dựng

    hòn đảo nhỏ

    Oxford

    N.
    Poet. (and in place-names) an island or peninsula, esp. asmall one. [ME ile f. OF ile f. L insula: later ME & OF isleafter L]

    Tham khảo chung

    • isle : National Weather Service
    • isle : Corporateinformation
    • isle : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X