• Revision as of 20:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /i:'krain/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nội tiết

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (of a gland, e.g. a sweat gland) secreting without loss ofcell material. [Gk ek out of + krino sift]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X