• Revision as of 20:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´edʒi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sắc (dao...)
    Rõ cạnh (bức tranh...)
    Bực mình, cáu kỉnh

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (edgier, edgiest) 1 irritable; nervously anxious.
    Disjointed (edgy rhythms).
    Edgily adv. edginess n.

    Tham khảo chung

    • edgy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X