• Revision as of 20:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /lʌg'zjuəriənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sum sê, um tùm
    Phong phú, phồn thịnh
    Hoa mỹ (văn)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    um tùm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Abundant, profuse, copious, lush, rich, bounteous,overflowing, full, luxurious: Her luxuriant hair hung down toher waist.
    Lavish, full, rank, prolific, thriving, rife,exuberant, lush, abounding, plenteous, abundant, superabundant,dense, fruitful, teeming: The luxuriant orange groves areyielding a bumper crop this year.
    Ornate, elaborate,decorated, fancy, rococo, baroque, flowery, frilly, florid,overdone, flamboyant, showy, ostentatious, gaudy, garish, Colloqflashy: The elders disapproved of the luxuriant ornamentationof the churches.

    Oxford

    Adj.
    (of vegetation etc.) lush, profuse in growth.
    Prolific, exuberant, rank (luxuriant imagination).
    (ofliterary or artistic style) florid, richly ornate.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X