• Revision as of 20:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /[kai'i:k]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuyền nhẹ, tàu buồm nhỏ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A light rowing-boat on the Bosporus.
    A Levantinesailing-ship. [F f. It. caicco f. Turk. kayik]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X