• Revision as of 20:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸pɔpli´tiəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) vùng kheo

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Of the hollow at the back of the knee. [mod.L popliteusf. L poples -itis this hollow]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X