• Revision as of 20:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'egouizm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp
    Chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    An ethical theory that treats self-interest as thefoundation of morality.
    Systematic selfishness.
    Self-opinionatedness.
    = EGOTISM.
    Egoist n. egoistic adj.egoistical adj. [F ‚go‹sme ult. f. mod.L egoismus (as EGO)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X