• Revision as of 20:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'tæfitə/

    Thông dụng

    Cách viết khác taffety

    Danh từ

    Vải bóng như lụa

    Chuyên ngành

    Dệt may

    vải tơ tafeta

    Oxford

    N.
    A fine lustrous silk or silklike fabric. [ME f. OF taffetasor med.L taffata, ult. f. Pers. tafta past part. of taftantwist]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X