• Revision as of 20:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´pɔzit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ấn định, thừa nhận (cái gì), cho là đúng
    Đặt, đặt ở vị trí

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đặt cơ sở

    Kỹ thuật chung

    khẳng định
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Postulate, hypothesize, propound, put or set forth, putforward, advance, propose, pose, offer, submit, predicate: Ifwe posit a downturn in prices next year, how does that affectour profit forecasts?

    Oxford

    V. & n.
    V.tr. (posited, positing) 1 assume as a fact,postulate.
    Put in place or position.
    N. Philos. astatement which is made on the assumption that it will provevalid. [L ponere posit- place]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X