• Revision as of 20:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dʒaiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhạc ja
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn

    Nội động từ

    Chơi nhạc ja
    Nhảy theo điệu nhạc ja

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chòng ghẹo, trêu ghẹo

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A jerky lively style of dance esp. popular inthe 1950s.
    Music for this.
    V.intr.
    Dance the jive.
    Play jive music.
    Jiver n. [20th c.: orig. uncert.]

    Tham khảo chung

    • jive : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X