• Revision as of 20:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ɪˌlɛktroʊˈθɛrəpi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) phép chữa bằng điện, điện liệu pháp

    Chuyên ngành

    Y học

    liệu pháp điện

    Kỹ thuật chung

    điện liệu pháp

    Oxford

    N.
    The treatment of diseases by the use of electricity.
    Electrotherapeutic adj. electrotherapeutical adj.electrotherapist n.

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    điều trị điện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X