• Revision as of 20:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /tɑ:'bu:∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mũ khăn (bằng nỉ, không có vành, giống (như) mũ fez của người Hồi giáo đội ở một số nước)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A cap like a fez, sometimes worn as part of a turban.[Egypt. Arab. tarbus, ult. f. Pers. sar-bus head-cover]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X